Characters remaining: 500/500
Translation

cheesed off

Academic
Friendly

Từ "cheesed off" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa cực kỳ bực mình, tức điên lên, hoặc mất bình tĩnh, mất hết kiên nhẫn. Khi một người cảm thấy "cheesed off", họ thường cảm thấy rất khó chịu hoặc không hài lòng với một tình huống nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I was really cheesed off when my friend canceled our plans at the last minute."
  2. Câu nâng cao:

    • "She was cheesed off by the constant interruptions during her presentation."
Cách sử dụng khác:

"Cheesed off" thường được sử dụng trong văn nói mang tính chất không chính thức. Bạn có thể gặp từ này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, nhưng ít thấy trong văn bản chính thức.

Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Annoyed" (bực mình)
    • "Irritated" (khó chịu)
    • "Frustrated" (thất vọng)
  • Tình huống tương tự:

    • "Peeved" (cũng có nghĩa bực mình, nhưng thường nhẹ nhàng hơn).
    • "Miffed" (tức giận nhẹ, thường về điều nhỏ nhặt).
Các thành ngữ (idioms) liên quan:
  • "At the end of one's rope": cảm thấy không còn kiên nhẫn hoặc không còn cách nào khác.
  • "Blow a fuse": tức giận hoặc mất kiểm soát.
Phrasal verbs liên quan:
  • "Blow up": tức giận lớn, bùng nổ cảm xúc.
  • "Calm down": làm dịu đi, bình tĩnh lại.
Lưu ý:

"Cheesed off" một từ lóng có thể không được hiểu bởi những người học tiếng Anh mới hoặc trong các tình huống trang trọng. Do đó, bạn nên sử dụng từ này trong các cuộc trò chuyện không chính thức khi bạn biết chắc rằng người đối diện hiểu nghĩa của .

Adjective
  1. cực kỳ bực mình, tức điên lên; mất bình tĩnh, mất hết kiên nhẫn

Comments and discussion on the word "cheesed off"